Australian Dollar vs Canadian Dollar
AUDCAD
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -2.5
Swap short: -4
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Australian Dollar vs Swiss Franc
AUDCHF
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 0.3
Swap short: -7.4
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Australian Dollar vs Japanese Yen
AUDJPY
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 2.2
Swap short: -16
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
AUDNZD
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -5.3
Swap short: -2
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Australian Dollar vs US Dollar
AUDUSD
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -3.2
Swap short: -0.6
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Canadian Dollar vs Swiss Franc
CADCHF
Kích thước Lot 100000 CAD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 2
Swap short: -7.7
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Canadian Dollar vs Japanese Yen
CADJPY
Kích thước Lot 100000 CAD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 3.5
Swap short: -16
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Swiss Franc vs Japanese Yen
CHFJPY
Kích thước Lot 100000 CHF
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 0.3
Swap short: -10
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Euro vs Australian Dollar
EURAUD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -9.1
Swap short: -1.1
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Euro vs Canadian Dollar
EURCAD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -7.2
Swap short: -1.7
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Euro vs Swiss Franc
EURCHF
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 0.12
Swap short: -10
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Euro vs Great Britain Pound
EURGBP
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -5.9
Swap short: 0.5
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Euro vs Japanese Yen
EURJPY
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 3.4
Swap short: -22
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Euro vs New Zealand Dollar
EURNZD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -13
Swap short: 1.4
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Euro vs US Dollar
EURUSD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -7.7
Swap short: 0.7
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Great Britain Pound vs Australian Dollar
GBPAUD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -3.5
Swap short: -9.7
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
GBPCAD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -1.6
Swap short: -9.2
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Great Britain Pound vs Swiss Franc
GBPCHF
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 0.1
Swap short: -16
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Great Britain Pound vs Japanese Yen
GBPJPY
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 6.1
Swap short: -34
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
GBPNZD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -6.8
Swap short: -7.1
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
Great Britain Pound vs US Dollar
GBPUSD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -3.6
Swap short: -2.6
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
NZDCAD
Kích thước Lot 100000 NZD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -0.9
Swap short: -5.2
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
New Zealand Dollar vs US Dollar
NZDUSD
Kích thước Lot 100000 NZD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -1.9
Swap short: -1.4
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
US Dollar vs Canadian Dollar
USDCAD
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -0.2
Swap short: -8
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
US Dollar vs Swiss Franc
USDCHF
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 0.13
Swap short: -12
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
US Dollar vs Japanese Yen
USDJPY
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: 4
Swap short: -26
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:05-23:55 |
Thứ 3: 00:05-23:55 |
Thứ 4: 00:05-23:55 |
Thứ 5: 00:05-23:55 |
Thứ 6: 00:05-22:55 |
US Dollar vs Romanian Leu
USDRON
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.008%
Swap long: -3.8
Swap short: -1.2
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 02:05-23:55 |
Thứ 3: 01:05-23:55 |
Thứ 4: 01:05-23:55 |
Thứ 5: 01:05-23:55 |
Thứ 6: 01:05-22:55 |
Thông báo quan trọng
>Từ thứ Tư sang thứ Năm, Swap của các lệnh giao dịch trên tài khoản sẽ được tính gấp 3. Ngoại lệ: CFD US Stocks, CFD on Crypto, Swap của CFD Năng lượng (CFDs on Energies), CFD Hàng hóa (CFDs on Commodities) và CFD Indexes sẽ được tính gấp ba lần vào thứ Sáu.
ВTrong thời gian chuyển đổi từ một ngày giao dịch sang ngày khác của các ngân hàng (23:59:00 - 00:05:00) Spread có thể tăng đột biến do thanh khoản thấp.
Khoảng cách giữa lệnh chờ trong thời điểm thực hiện giao dịch với giá thị trường phải gần bằng 2 spread. Hãy tải phần mềm giao dịch để có những số liệu cụ thể .
Trong bảng này được nêu các yêu cầu ký quỹ tối thiểu mà Công ty có thể cung cấp. Yêu cầu ký quỹ cho công cụ/nhóm công cụ phụ thuộc vào cài đặt riêng của mỗi tài khoản giao dịch.
© 2000-2024. Bản quyền Teletrade.
Trang web này được quản lý bởi Teletrade D.J. LLC 2351 LLC 2022 (Euro House, Richmond Hill Road, Kingstown, VC0100, St. Vincent and the Grenadines).
Thông tin trên trang web không phải là cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư và chỉ được cung cấp cho mục đích làm quen.
Giao dịch trên thị trường tài chính (đặc biệt là giao dịch sử dụng các công cụ biên) mở ra những cơ hội lớn và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư sẵn sàng mạo hiểm để thu lợi nhuận, tuy nhiên nó mang trong mình nguy cơ rủi ro khá cao. Chính vì vậy trước khi tiến hành giao dịch cần phải xem xét mọi mặt vấn đề chấp nhận tiến hành giao dịch cụ thể xét theo quan điểm của nguồn lực tài chính sẵn có và mức độ am hiểu thị trường tài chính.
Sử dụng thông tin: sử dụng toàn bộ hay riêng biệt các dữ liệu trên trang web của công ty TeleTrade như một nguồn cung cấp thông tin nhất định. Việc sử dụng tư liệu từ trang web cần kèm theo liên kết đến trang teletrade.vn. Việc tự động thu thập số liệu cũng như thông tin từ trang web TeleTrade đều không được phép.
Xin vui lòng liên hệ với pr@teletrade.global nếu có câu hỏi.