Điều kiện giao dịch cho STANDARD

STANDARD
Min. spread
Spread hiện tại
Swap long
Swap short
Ký quỹ (%)
AUDCAD

Australian Dollar vs Canadian Dollar

0.0
1.7
-2
-7.89471
0.20

Australian Dollar vs Canadian Dollar

AUDCAD

Kích thước Lot 100000 AUD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.88258
0.88275
1.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -2

Swap short: -7.89471

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

AUDCHF

Australian Dollar vs Swiss Franc

0.1
5.1
2.46702
-9
0.20

AUDCHF

Kích thước Lot 100000 AUD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.52019
0.52070
5.1

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 2.46702

Swap short: -9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

AUDJPY

Australian Dollar vs Japanese Yen

0.1
5.2
5.1
-16.73943
0.20

Australian Dollar vs Japanese Yen

AUDJPY

Kích thước Lot 100000 AUD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
90.624
90.676
5.2

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 5.1

Swap short: -16.73943

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

AUDNZD

Australian Dollar vs New Zealand Dollar

0.1
5.3
-5.25731
-5
0.20

Australian Dollar vs New Zealand Dollar

AUDNZD

Kích thước Lot 100000 AUD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.07350
1.07403
5.3

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -5.25731

Swap short: -5

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

AUDUSD

Australian Dollar vs US Dollar

0.1
1.1
-4.21263
-1
0.20

AUDUSD

Kích thước Lot 100000 AUD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.63754
0.63765
1.1

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4.21263

Swap short: -1

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

CADCHF

Canadian Dollar vs Swiss Franc

0.0
8.3
1.71138
-9
0.20

CADCHF

Kích thước Lot 100000 CAD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.58939
0.59022
8.3

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 1.71138

Swap short: -9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

CADJPY

Canadian Dollar vs Japanese Yen

0.0
8.9
4.2
-14.64828
0.20

CADJPY

Kích thước Lot 100000 CAD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
102.656
102.745
8.9

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 4.2

Swap short: -14.64828

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

CADSGD

Canadian Dollar vs Singapore Dollar

0.1
15.6
-1.5
-15
0.20

Canadian Dollar vs Singapore Dollar

CADSGD

Kích thước Lot 100000 CAD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.94625
0.94781
15.6

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -1.5

Swap short: -15

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

CHFJPY

Swiss Franc vs Japanese Yen

0.0
24.2
-5
-8.38919
0.20

CHFJPY

Kích thước Lot 100000 CHF

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
173.985
174.227
24.2

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -5

Swap short: -8.38919

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

CHFNOK

Swiss Franc vs Norwegian Krone

0.0
550.0
-231
-9
0.20

CHFNOK

Kích thước Lot 100000 CHF

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
12.81360
12.86860
550.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -231

Swap short: -9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

CHFSGD

Swiss Franc vs Singapore Dollar

0.9
56.7
-23
-3
0.20

CHFSGD

Kích thước Lot 100000 CHF

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.60295
1.60862
56.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -23

Swap short: -3

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

EURAUD

Euro vs Australian Dollar

0.1
3.5
-13
0.85908
0.20

EURAUD

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.78682
1.78717
3.5

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -13

Swap short: 0.85908

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

EURCAD

Euro vs Canadian Dollar

0.0
3.7
-9
-3.15829
0.20

EURCAD

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.57714
1.57751
3.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -9

Swap short: -3.15829

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

EURCHF

Euro vs Swiss Franc

0.0
13.2
1.88995
-12
0.20

EURCHF

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.92956
0.93088
13.2

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 1.88995

Swap short: -12

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

EURCZK

Euro vs Czech Koruna

0.0
66.6
-31
0.9
0.20

EURCZK

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
25.0160
25.0826
66.6

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -31

Swap short: 0.9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 08:00-23:55

Thứ 3: 08:00-23:55

Thứ 4: 08:00-23:55

Thứ 5: 08:00-23:55

Thứ 6: 08:00-22:55

EURGBP

Euro vs Great Britain Pound

0.0
3.9
-9
1.18284
0.20

EURGBP

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.85694
0.85733
3.9

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -9

Swap short: 1.18284

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

EURHKD

Euro vs Hong Kong Dollar

4.1
53.7
-76
-20
0.20

EURHKD

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
8.84170
8.84707
53.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -76

Swap short: -20

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

EURHUF

Euro vs Hungarian Forint

0.0
98.0
-103
-2
0.20

EURHUF

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
407.170
408.150
98.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -103

Swap short: -2

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

EURJPY

Euro vs Japanese Yen

0.0
4.0
4.4
-21.06188
0.20

EURJPY

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
161.955
161.995
4.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 4.4

Swap short: -21.06188

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

EURNOK

Euro vs Norwegian Krone

0.0
240.0
-123
-19
0.20

EURNOK

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
11.93550
11.95950
240.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -123

Swap short: -19

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

EURNZD

Euro vs New Zealand Dollar

0.1
18.2
-16.81491
-1
0.20

EURNZD

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.91793
1.91975
18.2

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -16.81491

Swap short: -1

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

EURPLN

Euro vs Polish Zloty

0.0
203.3
-67
5.8
0.20

EURPLN

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
4.27184
4.29217
203.3

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -67

Swap short: 5.8

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 03:00-22:55

Thứ 3: 03:00-22:55

Thứ 4: 03:00-22:55

Thứ 5: 03:00-22:55

Thứ 6: 03:00-22:55

EURSEK

Euro vs Swedish Krone

0.0
331.8
-53
-70
0.20

EURSEK

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
10.96527
10.99845
331.8

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -53

Swap short: -70

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

EURSGD

Euro vs Singapore Dollar

0.2
26.2
-10
-11
0.20

EURSGD

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.49233
1.49495
26.2

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -10

Swap short: -11

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

EURTRY

Euro vs Turkish Lira

45.8
5887.4
-20555
748
0.20

EURTRY

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
43.23086
43.81960
5887.4

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -20555

Swap short: 748

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 03:00-22:55

Thứ 3: 03:00-22:55

Thứ 4: 03:00-22:55

Thứ 5: 03:00-22:55

Thứ 6: 03:00-22:55

EURUSD

Euro vs US Dollar

0.0
3.0
-10
1.47192
0.20

EURUSD

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.13924
1.13954
3.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -10

Swap short: 1.47192

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

EURZAR

Euro vs South African Rand

0.0
388.5
-416
60
0.20

EURZAR

Kích thước Lot 100000 EUR

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
21.44770
21.48655
388.5

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -416

Swap short: 60

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

GBPAUD

Great Britain Pound vs Australian Dollar

0.1
2.5
-6
-11.54785
0.20

Great Britain Pound vs Australian Dollar

GBPAUD

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
2.08508
2.08533
2.5

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -6

Swap short: -11.54785

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

GBPCAD

Great Britain Pound vs Canadian Dollar

0.0
0.4
0.09479
-13
0.20

Great Britain Pound vs Canadian Dollar

GBPCAD

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.84047
1.84051
0.4

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 0.09479

Swap short: -13

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

GBPCHF

Great Britain Pound vs Swiss Franc

0.0
6.4
5.69924
-21
0.20

Great Britain Pound vs Swiss Franc

GBPCHF

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.08520
1.08584
6.4

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 5.69924

Swap short: -21

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

GBPDKK

Great Britain Pound vs Danish Krone

6.8
78.8
4.4
-111
0.20

Great Britain Pound vs Danish Krone

GBPDKK

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
8.70523
8.71311
78.8

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 4.4

Swap short: -111

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

GBPJPY

Great Britain Pound vs Japanese Yen

0.0
8.6
10
-37.04355
0.20

Great Britain Pound vs Japanese Yen

GBPJPY

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
188.968
189.054
8.6

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 10

Swap short: -37.04355

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

GBPNOK

Great Britain Pound vs Norwegian Krone

0.7
526.5
-58
-91
0.20

Great Britain Pound vs Norwegian Krone

GBPNOK

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
13.91939
13.97204
526.5

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -58

Swap short: -91

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

GBPNZD

Great Britain Pound vs New Zealand Dollar

0.1
78.9
-6
-15.09408
0.20

Great Britain Pound vs New Zealand Dollar

GBPNZD

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
2.23456
2.24245
78.9

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -6

Swap short: -15.09408

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

GBPSEK

Great Britain Pound vs Swedish Krone

0.0
461.7
-16
-182
0.20

Great Britain Pound vs Swedish Krone

GBPSEK

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
12.78721
12.83338
461.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -16

Swap short: -182

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

GBPSGD

Great Britain Pound vs Singapore Dollar

0.4
33.4
-3
-24
0.20

Great Britain Pound vs Singapore Dollar

GBPSGD

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.74107
1.74441
33.4

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3

Swap short: -24

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

GBPUSD

Great Britain Pound vs US Dollar

0.0
1.8
-4
-4.41777
0.20

GBPUSD

Kích thước Lot 100000 GBP

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.32941
1.32959
1.8

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4

Swap short: -4.41777

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

NOKSEK

Norwegian Krone vs Swedish Krone

0.0
39.9
-2
-19
0.20

NOKSEK

Kích thước Lot 100000 NOK

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.91707
0.92106
39.9

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -2

Swap short: -19

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

NZDCAD

New Zealand Dollar vs Canadian Dollar

0.1
21.2
-3
-6.38828
0.20

New Zealand Dollar vs Canadian Dollar

NZDCAD

Kích thước Lot 100000 NZD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.82095
0.82307
21.2

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3

Swap short: -6.38828

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

NZDCHF

New Zealand Dollar vs Swiss Franc

0.1
21.7
2.38134
-9
0.20

New Zealand Dollar vs Swiss Franc

NZDCHF

Kích thước Lot 100000 NZD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.48381
0.48598
21.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 2.38134

Swap short: -9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

NZDJPY

New Zealand Dollar vs Japanese Yen

0.1
30.7
3.32852
-16
0.20

New Zealand Dollar vs Japanese Yen

NZDJPY

Kích thước Lot 100000 NZD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
84.263
84.570
30.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 3.32852

Swap short: -16

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

NZDSGD

New Zealand Dollar vs Singapore Dollar

0.4
26.7
-4
-11
0.20

New Zealand Dollar vs Singapore Dollar

NZDSGD

Kích thước Lot 100000 NZD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.77728
0.77995
26.7

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4

Swap short: -11

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

NZDUSD

New Zealand Dollar vs US Dollar

0.1
1.5
-4
-1.10511
0.20

NZDUSD

Kích thước Lot 100000 NZD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.59379
0.59394
1.5

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4

Swap short: -1.10511

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

SGDJPY

Singapore Dollar vs Japanese Yen

0.2
22.5
0.1
-21
0.20

SGDJPY

Kích thước Lot 100000 SGD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
108.346
108.571
22.5

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 0.1

Swap short: -21

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

USDBRL

US Dollar vs Brazilian Real

0.0
15.9
-193
-7
0.20

USDBRL

Kích thước Lot 100000 USD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
5.84385
5.84544
15.9

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -193

Swap short: -7

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 14:35-21:55

Thứ 3: 14:35-21:55

Thứ 4: 14:35-21:55

Thứ 5: 14:35-21:55

Thứ 6: 14:35-21:55

USDCAD

US Dollar vs Canadian Dollar

0.0
1.0
0.1
-12.57841
0.20

USDCAD

Kích thước Lot 100000 USD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
1.38436
1.38446
1.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 0.1

Swap short: -12.57841

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

USDCHF

US Dollar vs Swiss Franc

0.0
4.0
4.15354
-16
0.20

USDCHF

Kích thước Lot 100000 USD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
0.81631
0.81671
4.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: 4.15354

Swap short: -16

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:05-23:55

Thứ 3: 00:05-23:55

Thứ 4: 00:05-23:55

Thứ 5: 00:05-23:55

Thứ 6: 00:05-22:55

USDCNH

US Dollar vs Chinese Renminbi Yuan

0.0
30.0
-33
-154
0.20

US Dollar vs Chinese Renminbi Yuan

USDCNH

Kích thước Lot 100000 USD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
7.30220
7.30520
30.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -33

Swap short: -154

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-22:55

Thứ 3: 01:05-22:55

Thứ 4: 01:05-22:55

Thứ 5: 01:05-22:55

Thứ 6: 01:05-22:55

USDCZK

US Dollar vs Czech Koruna

0.0
66.0
-11
-11
0.20

USDCZK

Kích thước Lot 100000 USD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
21.9537
22.0197
66.0

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -11

Swap short: -11

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

USDDKK

US Dollar vs Danish Krone

0.0
34.9
-3
-90
0.20

USDDKK

Kích thước Lot 100000 USD

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread
6.55008
6.55357
34.9

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3

Swap short: -90

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

Thông báo quan trọng

>Từ thứ Tư sang thứ Năm, Swap của các lệnh giao dịch trên tài khoản sẽ được tính gấp 3. Ngoại lệ: CFD US Stocks, CFD on Crypto, Swap của CFD Năng lượng (CFDs on Energies), CFD Hàng hóa (CFDs on Commodities) và CFD Indexes sẽ được tính gấp ba lần vào thứ Sáu.

ВTrong thời gian chuyển đổi từ một ngày giao dịch sang ngày khác của các ngân hàng (23:59:00 - 00:05:00) Spread có thể tăng đột biến do thanh khoản thấp.

Khoảng cách giữa lệnh chờ trong thời điểm thực hiện giao dịch với giá thị trường phải gần bằng 2 spread. Hãy tải phần mềm giao dịch để có những số liệu cụ thể .

Trong bảng này được nêu các yêu cầu ký quỹ tối thiểu mà Công ty có thể cung cấp. Yêu cầu ký quỹ cho công cụ/nhóm công cụ phụ thuộc vào cài đặt riêng của mỗi tài khoản giao dịch.

© 2000-2025. Bản quyền Teletrade.

Trang web này được quản lý bởi Teletrade D.J. LLC 2351 LLC 2022 (Euro House, Richmond Hill Road, Kingstown, VC0100, St. Vincent and the Grenadines).

Thông tin trên trang web không phải là cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư và chỉ được cung cấp cho mục đích làm quen.

AML Website summary

Cảnh báo rủi ro

Giao dịch trên thị trường tài chính (đặc biệt là giao dịch sử dụng các công cụ biên) mở ra những cơ hội lớn và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư sẵn sàng mạo hiểm để thu lợi nhuận, tuy nhiên nó mang trong mình nguy cơ rủi ro khá cao. Chính vì vậy trước khi tiến hành giao dịch cần phải xem xét mọi mặt vấn đề chấp nhận tiến hành giao dịch cụ thể xét theo quan điểm của nguồn lực tài chính sẵn có và mức độ am hiểu thị trường tài chính.

Chính sách bảo mật

Sử dụng thông tin: sử dụng toàn bộ hay riêng biệt các dữ liệu trên trang web của công ty TeleTrade như một nguồn cung cấp thông tin nhất định. Việc sử dụng tư liệu từ trang web cần kèm theo liên kết đến trang teletrade.vn. Việc tự động thu thập số liệu cũng như thông tin từ trang web TeleTrade đều không được phép.

Xin vui lòng liên hệ với pr@teletrade.global nếu có câu hỏi.

Feedback
Hỏi đáp Online E-mail
Lên trên
Chọn ngôn ngữ / vùng miền
Nhấn nút "Đăng ký" để nhận thông báo về chương trình khuyến mãi và Bonus