Australian Dollar vs Canadian Dollar
AUDCAD
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -3.369
Swap short: -1.19
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Australian Dollar vs Swiss Franc
AUDCHF
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -2.371
Swap short: -2.64
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Australian Dollar vs Japanese Yen
AUDJPY
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.41
Swap short: -1.44
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
AUDNZD
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1.75
Swap short: -0.832
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Australian Dollar vs US Dollar
AUDUSD
Kích thước Lot 100000 AUD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.839
Swap short: -0.591
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Canadian Dollar vs Swiss Franc
CADCHF
Kích thước Lot 100000 CAD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -4.104
Swap short: -2.572
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Canadian Dollar vs Japanese Yen
CADJPY
Kích thước Lot 100000 CAD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.35
Swap short: -1.269
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Canadian Dollar vs Singapore Dollar
CADSGD
Kích thước Lot 100000 CAD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -2.25
Swap short: -0.935
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Swiss Franc vs Japanese Yen
CHFJPY
Kích thước Lot 100000 CHF
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -3.91
Swap short: -1.43625
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Swiss Franc vs Norwegian Krone
CHFNOK
Kích thước Lot 100000 CHF
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -35.298
Swap short: -16.561
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Swiss Franc vs Singapore Dollar
CHFSGD
Kích thước Lot 100000 CHF
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -6.34
Swap short: -3.208
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Australian Dollar
EURAUD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -8.25
Swap short: -4.3
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Canadian Dollar
EURCAD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -8.23
Swap short: -2.5
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Swiss Franc
EURCHF
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.446
Swap short: -1.99
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Great Britain Pound
EURGBP
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -3.11
Swap short: -1.1
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Hong Kong Dollar
EURHKD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -27.64
Swap short: 5.807
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Hungarian Forint
EURHUF
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -32.3043
Swap short: -12.24
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 09:00-22:55 |
Thứ 3: 09:00-22:55 |
Thứ 4: 09:00-22:55 |
Thứ 5: 09:00-22:55 |
Thứ 6: 09:00-22:55 |
Euro vs Japanese Yen
EURJPY
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -4.45
Swap short: -1.325
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Norwegian Krone
EURNOK
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -81.9
Swap short: -50
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Euro vs New Zealand Dollar
EURNZD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -9.58
Swap short: -4.2
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Russian Rouble
EURRUB
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1209.234
Swap short: 718.9317
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 09:10-18:30 |
Thứ 3: 09:10-18:30 |
Thứ 4: 09:10-18:30 |
Thứ 5: 09:10-18:30 |
Thứ 6: 09:10-18:30 |
Euro vs Swedish Krone
EURSEK
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -24.181
Swap short: -3.205
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Euro vs Singapore Dollar
EURSGD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -6.67
Swap short: 1.436
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs Turkish Lira
EURTRY
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -235
Swap short: 87
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs US Dollar
EURUSD
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -4.13
Swap short: -0.95
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Euro vs South African Rand
EURZAR
Kích thước Lot 100000 EUR
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -245.982
Swap short: 130
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Great Britain Pound vs Australian Dollar
GBPAUD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1.94
Swap short: -2.288
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
GBPCAD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -2.426
Swap short: -1.96
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Great Britain Pound vs Swiss Franc
GBPCHF
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.23
Swap short: -5
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Great Britain Pound vs Danish Krone
GBPDKK
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -5.906
Swap short: -30.134
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Great Britain Pound vs Japanese Yen
GBPJPY
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -2.824
Swap short: -2.958
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Great Britain Pound vs Norwegian Krone
GBPNOK
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -17.07
Swap short: -16.848
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
GBPNZD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -2.9
Swap short: -2.075
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Great Britain Pound vs Swedish Krone
GBPSEK
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -12.749
Swap short: -23.903
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Great Britain Pound vs Singapore Dollar
GBPSGD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -3.19
Swap short: -1.476
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Great Britain Pound vs US Dollar
GBPUSD
Kích thước Lot 100000 GBP
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1.64
Swap short: -1.435
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Norwegian Krone vs Swedish Krone
NOKSEK
Kích thước Lot 100000 NOK
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1.098
Swap short: -1.848
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
NZDCAD
Kích thước Lot 100000 NZD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.999
Swap short: -0.804
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
NZDCHF
Kích thước Lot 100000 NZD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1.1
Swap short: -4.12
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
New Zealand Dollar vs Japanese Yen
NZDJPY
Kích thước Lot 100000 NZD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.249
Swap short: -0.902
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
New Zealand Dollar vs Singapore Dollar
NZDSGD
Kích thước Lot 100000 NZD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.696
Swap short: -0.547
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
New Zealand Dollar vs US Dollar
NZDUSD
Kích thước Lot 100000 NZD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.66
Swap short: -0.588
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
Singapore Dollar vs Japanese Yen
SGDJPY
Kích thước Lot 100000 SGD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.107
Swap short: -0.965
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
US Dollar vs Canadian Dollar
USDCAD
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1.669
Swap short: -1.518
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
US Dollar vs Swiss Franc
USDCHF
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.25
Swap short: -3.9
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
US Dollar vs Chinese Renminbi Yuan
USDCNH
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -50.706
Swap short: 2.111
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
US Dollar vs Czech Koruna
USDCZK
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -11.801
Swap short: -11.112
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 09:00-22:55 |
Thứ 3: 09:00-22:55 |
Thứ 4: 09:00-22:55 |
Thứ 5: 09:00-22:55 |
Thứ 6: 09:00-22:55 |
US Dollar vs Danish Krone
USDDKK
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -5.47
Swap short: -20.069
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
US Dollar vs Hong Kong Dollar
USDHKD
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -10.118
Swap short: -8.18
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
US Dollar vs Hungarian Forint
USDHUF
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -6.254
Swap short: -2.554
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 09:00-22:55 |
Thứ 3: 09:00-22:55 |
Thứ 4: 09:00-22:55 |
Thứ 5: 09:00-22:55 |
Thứ 6: 09:00-22:55 |
US Dollar vs Japanese Yen
USDJPY
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -0.478
Swap short: -1.614
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
US Dollar vs Mexican Peso
USDMXN
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -370.902
Swap short: 100
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
US Dollar vs Norwegian Krone
USDNOK
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -9.671
Swap short: -13.163
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
US Dollar vs Polish Zloty
USDPLN
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -12.219
Swap short: -4.844
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
US Dollar vs Russian Rouble
USDRUB
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -975.949
Swap short: 520.915
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 09:10-18:30 |
Thứ 3: 09:10-18:30 |
Thứ 4: 09:10-18:30 |
Thứ 5: 09:10-18:30 |
Thứ 6: 09:10-18:30 |
US Dollar vs Swedish Krone
USDSEK
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -8.293
Swap short: -18.918
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
US Dollar vs Singapore Dollar
USDSGD
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -1.2
Swap short: -1.123
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
US Dollar vs Turkish Lira
USDTRY
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -251.583
Swap short: 102.12
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:06-23:55 |
Thứ 3: 00:06-23:55 |
Thứ 4: 00:06-23:55 |
Thứ 5: 00:06-23:55 |
Thứ 6: 00:06-22:55 |
US Dollar vs South African Rand
USDZAR
Kích thước Lot 100000 USD
Hedging 50,00%
Cách thực hiện Market Execution
Hoa hồng: 0.000%
Swap long: -233.257
Swap short: 90
Lịch sử swaps
Lịch giao dịch (UTC + 2)
Thứ 2: 00:30-23:55 |
Thứ 3: 00:30-23:55 |
Thứ 4: 00:30-23:55 |
Thứ 5: 00:30-23:55 |
Thứ 6: 00:30-22:55 |
Thông báo quan trọng
>Từ thứ Tư sang thứ Năm, Swap của các lệnh giao dịch trên tài khoản sẽ được tính gấp 3. Ngoại lệ: Swap của CFD Năng lượng (CFDs on Energies), CFD Hàng hóa (CFDs on Commodities) và CFD Indexes sẽ được tính gấp ba lần vào thứ Sáu.
ВTrong thời gian chuyển đổi từ một ngày giao dịch sang ngày khác của các ngân hàng (23:59:00 - 00:05:00) Spread có thể tăng đột biến do thanh khoản thấp.
Khoảng cách giữa lệnh chờ trong thời điểm thực hiện giao dịch với giá thị trường phải gần bằng 2 spread. Hãy tải phần mềm giao dịch để có những số liệu cụ thể .
Trong bảng này được nêu các yêu cầu ký quỹ tối thiểu mà Công ty có thể cung cấp. Yêu cầu ký quỹ cho công cụ/nhóm công cụ phụ thuộc vào cài đặt riêng của mỗi tài khoản giao dịch.
© 2000-2021. Bản quyền Teletrade.
Trang web này được quản lý bởi Teletrade D.J. Limited 20599 IBC 2012 (Tầng 1, Tòa nhà St. Vincent Bank Ltd, Phố James, Kingstown, St. Vincent và Grenadines).
Thông tin trên trang web không phải là cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư và chỉ được cung cấp cho mục đích làm quen.
Giao dịch trên thị trường tài chính (đặc biệt là giao dịch sử dụng các công cụ biên) mở ra những cơ hội lớn và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư sẵn sàng mạo hiểm để thu lợi nhuận, tuy nhiên nó mang trong mình nguy cơ rủi ro khá cao. Chính vì vậy trước khi tiến hành giao dịch cần phải xem xét mọi mặt vấn đề chấp nhận tiến hành giao dịch cụ thể xét theo quan điểm của nguồn lực tài chính sẵn có và mức độ am hiểu thị trường tài chính.
Sử dụng thông tin: sử dụng toàn bộ hay riêng biệt các dữ liệu trên trang web của công ty TeleTrade như một nguồn cung cấp thông tin nhất định. Việc sử dụng tư liệu từ trang web cần kèm theo liên kết đến trang teletrade.vn. Việc tự động thu thập số liệu cũng như thông tin từ trang web TeleTrade đều không được phép.
Xin vui lòng liên hệ với pr@teletrade.global nếu có câu hỏi.